Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


CZK UGX
coinmill.com
20 3450
50 8650
100 17,300
200 34,650
500 86,600
1000 173,150
2000 346,350
5000 865,850
10,000 1,731,700
20,000 3,463,450
50,000 8,658,600
100,000 17,317,200
200,000 34,634,400
500,000 86,586,050
1,000,000 173,172,100
2,000,000 346,344,250
5,000,000 865,860,600
CZK tỷ lệ
2 tháng Chín 2025
UGX CZK
coinmill.com
2000 12
5000 29
10,000 58
20,000 115
50,000 289
100,000 577
200,000 1155
500,000 2887
1,000,000 5775
2,000,000 11,549
5,000,000 28,873
10,000,000 57,746
20,000,000 115,492
50,000,000 288,730
100,000,000 577,460
200,000,000 1,154,920
500,000,000 2,887,301
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ