Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


CZK UGX
coinmill.com
20 3300
50 8300
100 16,600
200 33,250
500 83,100
1000 166,200
2000 332,400
5000 831,000
10,000 1,662,050
20,000 3,324,100
50,000 8,310,250
100,000 16,620,500
200,000 33,240,950
500,000 83,102,450
1,000,000 166,204,850
2,000,000 332,409,700
5,000,000 831,024,300
CZK tỷ lệ
15 tháng Tư 2025
UGX CZK
coinmill.com
2000 12
5000 30
10,000 60
20,000 120
50,000 301
100,000 602
200,000 1203
500,000 3008
1,000,000 6017
2,000,000 12,033
5,000,000 30,083
10,000,000 60,167
20,000,000 120,333
50,000,000 300,834
100,000,000 601,667
200,000,000 1,203,334
500,000,000 3,008,336
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ