Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


CZK UGX
coinmill.com
20 3500
50 8800
100 17,600
200 35,200
500 88,000
1000 176,000
2000 352,050
5000 880,050
10,000 1,760,150
20,000 3,520,250
50,000 8,800,650
100,000 17,601,350
200,000 35,202,700
500,000 88,006,700
1,000,000 176,013,400
2,000,000 352,026,800
5,000,000 880,066,950
CZK tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2025
UGX CZK
coinmill.com
2000 11
5000 28
10,000 57
20,000 114
50,000 284
100,000 568
200,000 1136
500,000 2841
1,000,000 5681
2,000,000 11,363
5,000,000 28,407
10,000,000 56,814
20,000,000 113,628
50,000,000 284,069
100,000,000 568,139
200,000,000 1,136,277
500,000,000 2,840,693
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ