Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


CZK UGX
coinmill.com
20 3400
50 8550
100 17,100
200 34,200
500 85,550
1000 171,100
2000 342,250
5000 855,550
10,000 1,711,150
20,000 3,422,250
50,000 8,555,650
100,000 17,111,250
200,000 34,222,500
500,000 85,556,300
1,000,000 171,112,600
2,000,000 342,225,200
5,000,000 855,563,000
CZK tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025
UGX CZK
coinmill.com
2000 12
5000 29
10,000 58
20,000 117
50,000 292
100,000 584
200,000 1169
500,000 2922
1,000,000 5844
2,000,000 11,688
5,000,000 29,221
10,000,000 58,441
20,000,000 116,882
50,000,000 292,205
100,000,000 584,411
200,000,000 1,168,821
500,000,000 2,922,053
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ