Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


CZK UGX
coinmill.com
20 3500
50 8700
100 17,400
200 34,850
500 87,100
1000 174,200
2000 348,400
5000 871,050
10,000 1,742,100
20,000 3,484,150
50,000 8,710,400
100,000 17,420,800
200,000 34,841,550
500,000 87,103,900
1,000,000 174,207,850
2,000,000 348,415,650
5,000,000 871,039,200
CZK tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
UGX CZK
coinmill.com
2000 11
5000 29
10,000 57
20,000 115
50,000 287
100,000 574
200,000 1148
500,000 2870
1,000,000 5740
2,000,000 11,481
5,000,000 28,701
10,000,000 57,403
20,000,000 114,805
50,000,000 287,013
100,000,000 574,027
200,000,000 1,148,054
500,000,000 2,870,135
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ