Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


CZK UYU
coinmill.com
20 38.0
50 95.0
100 190.1
200 380.1
500 950.3
1000 1900.6
2000 3801.3
5000 9503.2
10,000 19,006.5
20,000 38,012.9
50,000 95,032.3
100,000 190,064.6
200,000 380,129.2
500,000 950,323.0
1,000,000 1,900,646.0
2,000,000 3,801,291.9
5,000,000 9,503,229.8
CZK tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2025
UYU CZK
coinmill.com
20.0 11
50.0 26
100.0 53
200.0 105
500.0 263
1000.0 526
2000.0 1052
5000.0 2631
10,000.0 5261
20,000.0 10,523
50,000.0 26,307
100,000.0 52,614
200,000.0 105,227
500,000.0 263,068
1,000,000.0 526,137
2,000,000.0 1,052,274
5,000,000.0 2,630,685
UYU tỷ lệ
30 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ