Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


CZK UZS
coinmill.com
20 10,769.95
50 26,924.88
100 53,849.76
200 107,699.52
500 269,248.80
1000 538,497.61
2000 1,076,995.22
5000 2,692,488.05
10,000 5,384,976.10
20,000 10,769,952.20
50,000 26,924,880.49
100,000 53,849,760.98
200,000 107,699,521.97
500,000 269,248,804.92
1,000,000 538,497,609.83
2,000,000 1,076,995,219.67
5,000,000 2,692,488,049.17
CZK tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2025
UZS CZK
coinmill.com
10,000.00 19
20,000.00 37
50,000.00 93
100,000.00 186
200,000.00 371
500,000.00 929
1,000,000.00 1857
2,000,000.00 3714
5,000,000.00 9285
10,000,000.00 18,570
20,000,000.00 37,140
50,000,000.00 92,851
100,000,000.00 185,702
200,000,000.00 371,404
500,000,000.00 928,509
1,000,000,000.00 1,857,018
2,000,000,000.00 3,714,037
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ