Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


CZK VEF
coinmill.com
20 241,188
50 602,969
100 1,205,938
200 2,411,875
500 6,029,688
1000 12,059,375
2000 24,118,750
5000 60,296,875
10,000 120,593,750
20,000 241,187,500
50,000 602,968,750
100,000 1,205,937,500
200,000 2,411,875,000
500,000 6,029,687,500
1,000,000 12,059,375,000
2,000,000 24,118,750,000
5,000,000 60,296,875,000
CZK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
VEF CZK
coinmill.com
200,000 17
500,000 41
1,000,000 83
2,000,000 166
5,000,000 415
10,000,000 829
20,000,000 1658
50,000,000 4146
100,000,000 8292
200,000,000 16,585
500,000,000 41,462
1,000,000,000 82,923
2,000,000,000 165,846
5,000,000,000 414,615
10,000,000,000 829,230
20,000,000,000 1,658,461
50,000,000,000 4,146,152
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ