Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


CZK VEF
coinmill.com
20 243,891
50 609,727
100 1,219,455
200 2,438,910
500 6,097,274
1000 12,194,549
2000 24,389,097
5000 60,972,743
10,000 121,945,486
20,000 243,890,972
50,000 609,727,431
100,000 1,219,454,861
200,000 2,438,909,722
500,000 6,097,274,306
1,000,000 12,194,548,611
2,000,000 24,389,097,222
5,000,000 60,972,743,056
CZK tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
VEF CZK
coinmill.com
200,000 16
500,000 41
1,000,000 82
2,000,000 164
5,000,000 410
10,000,000 820
20,000,000 1640
50,000,000 4100
100,000,000 8200
200,000,000 16,401
500,000,000 41,002
1,000,000,000 82,004
2,000,000,000 164,008
5,000,000,000 410,019
10,000,000,000 820,039
20,000,000,000 1,640,077
50,000,000,000 4,100,193
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ