Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). The VeChain là tiền tệ không có nước. Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


CZK VEN
coinmill.com
20 0.6040
50 1.5099
100 3.0198
200 6.0395
500 15.0988
1000 30.1977
2000 60.3954
5000 150.9884
10,000 301.9768
20,000 603.9536
50,000 1509.8841
100,000 3019.7682
200,000 6039.5363
500,000 15,098.8408
1,000,000 30,197.6816
2,000,000 60,395.3632
5,000,000 150,988.4080
CZK tỷ lệ
2 tháng Mười 2025
VEN CZK
coinmill.com
0.5000 17
1.0000 33
2.0000 66
5.0000 166
10.0000 331
20.0000 662
50.0000 1656
100.0000 3312
200.0000 6623
500.0000 16,558
1000.0000 33,115
2000.0000 66,230
5000.0000 165,576
10,000.0000 331,151
20,000.0000 662,302
50,000.0000 1,655,756
100,000.0000 3,311,512
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ