Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu VND có thể được viết D. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


CZK VND
coinmill.com
20 22,200
50 55,400
100 110,600
200 221,400
500 553,400
1000 1,106,800
2000 2,213,600
5000 5,534,000
10,000 11,068,000
20,000 22,136,200
50,000 55,340,400
100,000 110,681,000
200,000 221,361,800
500,000 553,404,600
1,000,000 1,106,809,200
2,000,000 2,213,618,200
5,000,000 5,534,045,600
CZK tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2025
VND CZK
coinmill.com
20,000 18
50,000 45
100,000 90
200,000 181
500,000 452
1,000,000 903
2,000,000 1807
5,000,000 4517
10,000,000 9035
20,000,000 18,070
50,000,000 45,175
100,000,000 90,350
200,000,000 180,700
500,000,000 451,749
1,000,000,000 903,498
2,000,000,000 1,806,996
5,000,000,000 4,517,491
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ