Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu VND có thể được viết D. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


CZK VND
coinmill.com
20 21,800
50 54,400
100 108,800
200 217,800
500 544,400
1000 1,089,000
2000 2,177,800
5000 5,444,800
10,000 10,889,400
20,000 21,778,800
50,000 54,447,200
100,000 108,894,200
200,000 217,788,600
500,000 544,471,400
1,000,000 1,088,942,600
2,000,000 2,177,885,200
5,000,000 5,444,713,000
CZK tỷ lệ
2 tháng Chín 2025
VND CZK
coinmill.com
20,000 18
50,000 46
100,000 92
200,000 184
500,000 459
1,000,000 918
2,000,000 1837
5,000,000 4592
10,000,000 9183
20,000,000 18,366
50,000,000 45,916
100,000,000 91,832
200,000,000 183,664
500,000,000 459,161
1,000,000,000 918,322
2,000,000,000 1,836,644
5,000,000,000 4,591,610
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ