Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu VND có thể được viết D. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


CZK VND
coinmill.com
20 20,800
50 51,800
100 103,800
200 207,600
500 519,000
1000 1,037,800
2000 2,075,800
5000 5,189,200
10,000 10,378,600
20,000 20,757,200
50,000 51,892,800
100,000 103,785,800
200,000 207,571,400
500,000 518,928,600
1,000,000 1,037,857,200
2,000,000 2,075,714,200
5,000,000 5,189,285,800
CZK tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
VND CZK
coinmill.com
20,000 19
50,000 48
100,000 96
200,000 193
500,000 482
1,000,000 964
2,000,000 1927
5,000,000 4818
10,000,000 9635
20,000,000 19,270
50,000,000 48,176
100,000,000 96,352
200,000,000 192,705
500,000,000 481,762
1,000,000,000 963,524
2,000,000,000 1,927,047
5,000,000,000 4,817,619
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ