Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu VND có thể được viết D. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


CZK VND
coinmill.com
20 22,000
50 54,800
100 109,600
200 219,000
500 547,800
1000 1,095,400
2000 2,191,000
5000 5,477,200
10,000 10,954,600
20,000 21,909,200
50,000 54,772,800
100,000 109,545,600
200,000 219,091,000
500,000 547,727,600
1,000,000 1,095,455,400
2,000,000 2,190,910,800
5,000,000 5,477,277,000
CZK tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
VND CZK
coinmill.com
20,000 18
50,000 46
100,000 91
200,000 183
500,000 456
1,000,000 913
2,000,000 1826
5,000,000 4564
10,000,000 9129
20,000,000 18,257
50,000,000 45,643
100,000,000 91,286
200,000,000 182,572
500,000,000 456,431
1,000,000,000 912,862
2,000,000,000 1,825,725
5,000,000,000 4,564,312
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ