Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


CZK XAF
coinmill.com
20 539
50 1349
100 2697
200 5395
500 13,487
1000 26,973
2000 53,947
5000 134,866
10,000 269,733
20,000 539,466
50,000 1,348,664
100,000 2,697,329
200,000 5,394,658
500,000 13,486,644
1,000,000 26,973,288
2,000,000 53,946,576
5,000,000 134,866,440
CZK tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
XAF CZK
coinmill.com
500 19
1000 37
2000 74
5000 185
10,000 371
20,000 741
50,000 1854
100,000 3707
200,000 7415
500,000 18,537
1,000,000 37,074
2,000,000 74,147
5,000,000 185,369
10,000,000 370,737
20,000,000 741,474
50,000,000 1,853,686
100,000,000 3,707,372
XAF tỷ lệ
16 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ