Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


CZK XAU
coinmill.com
20 0.000
50 0.001
100 0.002
200 0.004
500 0.011
1000 0.022
2000 0.044
5000 0.110
10,000 0.221
20,000 0.442
50,000 1.104
100,000 2.208
200,000 4.416
500,000 11.040
1,000,000 22.081
2,000,000 44.162
5,000,000 110.404
CZK tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
XAU CZK
coinmill.com
0.001 23
0.001 45
0.002 91
0.005 226
0.010 453
0.020 906
0.050 2264
0.100 4529
0.200 9058
0.500 22,644
1.000 45,288
2.000 90,576
5.000 226,440
10.000 452,880
20.000 905,760
50.000 2,264,401
100.000 4,528,802
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ