Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


CZK XCD
coinmill.com
20 2.60
50 6.50
100 13.01
200 26.02
500 65.04
1000 130.08
2000 260.15
5000 650.38
10,000 1300.75
20,000 2601.50
50,000 6503.76
100,000 13,007.52
200,000 26,015.04
500,000 65,037.59
1,000,000 130,075.19
2,000,000 260,150.37
5,000,000 650,375.93
CZK tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
XCD CZK
coinmill.com
2.00 15
5.00 38
10.00 77
20.00 154
50.00 384
100.00 769
200.00 1538
500.00 3844
1000.00 7688
2000.00 15,376
5000.00 38,439
10,000.00 76,879
20,000.00 153,757
50,000.00 384,393
100,000.00 768,786
200,000.00 1,537,572
500,000.00 3,843,931
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ