Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


CZK XCD
coinmill.com
20 2.57
50 6.42
100 12.85
200 25.70
500 64.24
1000 128.49
2000 256.98
5000 642.45
10,000 1284.90
20,000 2569.79
50,000 6424.48
100,000 12,848.96
200,000 25,697.93
500,000 64,244.81
1,000,000 128,489.63
2,000,000 256,979.26
5,000,000 642,448.15
CZK tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
XCD CZK
coinmill.com
2.00 16
5.00 39
10.00 78
20.00 156
50.00 389
100.00 778
200.00 1557
500.00 3891
1000.00 7783
2000.00 15,565
5000.00 38,914
10,000.00 77,827
20,000.00 155,655
50,000.00 389,136
100,000.00 778,273
200,000.00 1,556,546
500,000.00 3,891,365
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ