Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


CZK XCD
coinmill.com
20 2.63
50 6.57
100 13.14
200 26.28
500 65.71
1000 131.42
2000 262.85
5000 657.12
10,000 1314.23
20,000 2628.47
50,000 6571.17
100,000 13,142.33
200,000 26,284.67
500,000 65,711.67
1,000,000 131,423.33
2,000,000 262,846.67
5,000,000 657,116.67
CZK tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2025
XCD CZK
coinmill.com
2.00 15
5.00 38
10.00 76
20.00 152
50.00 380
100.00 761
200.00 1522
500.00 3804
1000.00 7609
2000.00 15,218
5000.00 38,045
10,000.00 76,090
20,000.00 152,180
50,000.00 380,450
100,000.00 760,900
200,000.00 1,521,800
500,000.00 3,804,499
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ