Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). The NEM là tiền tệ không có nước. Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


CZK XEM
coinmill.com
20 24.149
50 60.373
100 120.745
200 241.490
500 603.726
1000 1207.452
2000 2414.904
5000 6037.260
10,000 12,074.520
20,000 24,149.041
50,000 60,372.602
100,000 120,745.205
200,000 241,490.410
500,000 603,726.024
1,000,000 1,207,452.049
2,000,000 2,414,904.097
5,000,000 6,037,260.243
CZK tỷ lệ
29 tháng Năm 2025
XEM CZK
coinmill.com
20.000 17
50.000 41
100.000 83
200.000 166
500.000 414
1000.000 828
2000.000 1656
5000.000 4141
10,000.000 8282
20,000.000 16,564
50,000.000 41,410
100,000.000 82,819
200,000.000 165,638
500,000.000 414,095
1,000,000.000 828,190
2,000,000.000 1,656,380
5,000,000.000 4,140,951
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ