Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). The NEM là tiền tệ không có nước. Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


CZK XEM
coinmill.com
20 25.538
50 63.846
100 127.692
200 255.384
500 638.459
1000 1276.918
2000 2553.837
5000 6384.592
10,000 12,769.184
20,000 25,538.367
50,000 63,845.918
100,000 127,691.835
200,000 255,383.671
500,000 638,459.177
1,000,000 1,276,918.353
2,000,000 2,553,836.706
5,000,000 6,384,591.765
CZK tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2025
XEM CZK
coinmill.com
20.000 16
50.000 39
100.000 78
200.000 157
500.000 392
1000.000 783
2000.000 1566
5000.000 3916
10,000.000 7831
20,000.000 15,663
50,000.000 39,157
100,000.000 78,314
200,000.000 156,627
500,000.000 391,568
1,000,000.000 783,135
2,000,000.000 1,566,271
5,000,000.000 3,915,677
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ