Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). The NEM là tiền tệ không có nước. Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


CZK XEM
coinmill.com
20 25.126
50 62.815
100 125.631
200 251.261
500 628.153
1000 1256.306
2000 2512.612
5000 6281.529
10,000 12,563.059
20,000 25,126.118
50,000 62,815.294
100,000 125,630.589
200,000 251,261.178
500,000 628,152.945
1,000,000 1,256,305.890
2,000,000 2,512,611.779
5,000,000 6,281,529.448
CZK tỷ lệ
2 tháng Chín 2025
XEM CZK
coinmill.com
20.000 16
50.000 40
100.000 80
200.000 159
500.000 398
1000.000 796
2000.000 1592
5000.000 3980
10,000.000 7960
20,000.000 15,920
50,000.000 39,799
100,000.000 79,598
200,000.000 159,197
500,000.000 397,992
1,000,000.000 795,984
2,000,000.000 1,591,969
5,000,000.000 3,979,922
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ