Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). The NEM là tiền tệ không có nước. Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


CZK XEM
coinmill.com
20 24.827
50 62.068
100 124.136
200 248.273
500 620.682
1000 1241.365
2000 2482.729
5000 6206.824
10,000 12,413.647
20,000 24,827.295
50,000 62,068.237
100,000 124,136.473
200,000 248,272.947
500,000 620,682.366
1,000,000 1,241,364.733
2,000,000 2,482,729.465
5,000,000 6,206,823.663
CZK tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025
XEM CZK
coinmill.com
20.000 16
50.000 40
100.000 81
200.000 161
500.000 403
1000.000 806
2000.000 1611
5000.000 4028
10,000.000 8056
20,000.000 16,111
50,000.000 40,278
100,000.000 80,557
200,000.000 161,113
500,000.000 402,783
1,000,000.000 805,565
2,000,000.000 1,611,130
5,000,000.000 4,027,825
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ