Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


CZK XPD
coinmill.com
20 0.001
50 0.002
100 0.005
200 0.009
500 0.023
1000 0.046
2000 0.092
5000 0.231
10,000 0.462
20,000 0.924
50,000 2.310
100,000 4.620
200,000 9.241
500,000 23.102
1,000,000 46.205
2,000,000 92.409
5,000,000 231.023
CZK tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
XPD CZK
coinmill.com
0.001 22
0.002 43
0.005 108
0.010 216
0.020 433
0.050 1082
0.100 2164
0.200 4329
0.500 10,821
1.000 21,643
2.000 43,286
5.000 108,214
10.000 216,429
20.000 432,858
50.000 1,082,144
100.000 2,164,288
200.000 4,328,575
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ