Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


CZK XPT
coinmill.com
20 0.001
50 0.003
100 0.005
200 0.010
500 0.025
1000 0.051
2000 0.101
5000 0.253
10,000 0.506
20,000 1.012
50,000 2.531
100,000 5.062
200,000 10.124
500,000 25.310
1,000,000 50.620
2,000,000 101.241
5,000,000 253.102
CZK tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
XPT CZK
coinmill.com
0.001 20
0.002 40
0.005 99
0.010 198
0.020 395
0.050 988
0.100 1975
0.200 3951
0.500 9877
1.000 19,755
2.000 39,510
5.000 98,775
10.000 197,549
20.000 395,098
50.000 987,746
100.000 1,975,491
200.000 3,950,982
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ