Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


CZK XPT
coinmill.com
20 0.001
50 0.003
100 0.005
200 0.010
500 0.026
1000 0.051
2000 0.102
5000 0.256
10,000 0.512
20,000 1.025
50,000 2.562
100,000 5.123
200,000 10.247
500,000 25.616
1,000,000 51.233
2,000,000 102.466
5,000,000 256.165
CZK tỷ lệ
30 tháng Mười một 2025
XPT CZK
coinmill.com
0.001 20
0.002 39
0.005 98
0.010 195
0.020 390
0.050 976
0.100 1952
0.200 3904
0.500 9759
1.000 19,519
2.000 39,037
5.000 97,593
10.000 195,187
20.000 390,374
50.000 975,934
100.000 1,951,868
200.000 3,903,737
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ