Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


CZK XPT
coinmill.com
20 0.001
50 0.003
100 0.005
200 0.010
500 0.025
1000 0.050
2000 0.101
5000 0.251
10,000 0.503
20,000 1.006
50,000 2.515
100,000 5.029
200,000 10.059
500,000 25.147
1,000,000 50.293
2,000,000 100.586
5,000,000 251.466
CZK tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
XPT CZK
coinmill.com
0.001 20
0.002 40
0.005 99
0.010 199
0.020 398
0.050 994
0.100 1988
0.200 3977
0.500 9942
1.000 19,883
2.000 39,767
5.000 99,417
10.000 198,834
20.000 397,669
50.000 994,172
100.000 1,988,343
200.000 3,976,686
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ