Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


CZK XPT
coinmill.com
20 0.001
50 0.003
100 0.005
200 0.010
500 0.025
1000 0.051
2000 0.102
5000 0.255
10,000 0.509
20,000 1.018
50,000 2.546
100,000 5.091
200,000 10.183
500,000 25.457
1,000,000 50.914
2,000,000 101.827
5,000,000 254.569
CZK tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
XPT CZK
coinmill.com
0.001 20
0.002 39
0.005 98
0.010 196
0.020 393
0.050 982
0.100 1964
0.200 3928
0.500 9821
1.000 19,641
2.000 39,282
5.000 98,205
10.000 196,411
20.000 392,821
50.000 982,053
100.000 1,964,106
200.000 3,928,212
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ