Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Verge được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Verge trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Verges hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). The Verge là tiền tệ không có nước. Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu XVG có thể được viết XVG. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Verge cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XVG có 15 chữ số có nghĩa.


CZK XVG
coinmill.com
20 161.19
50 402.97
100 805.94
200 1611.88
500 4029.71
1000 8059.42
2000 16,118.83
5000 40,297.08
10,000 80,594.16
20,000 161,188.32
50,000 402,970.81
100,000 805,941.62
200,000 1,611,883.24
500,000 4,029,708.10
1,000,000 8,059,416.19
2,000,000 16,118,832.39
5,000,000 40,297,080.97
CZK tỷ lệ
4 tháng Năm 2025
XVG CZK
coinmill.com
100.00 12
200.00 25
500.00 62
1000.00 124
2000.00 248
5000.00 620
10,000.00 1241
20,000.00 2482
50,000.00 6204
100,000.00 12,408
200,000.00 24,816
500,000.00 62,039
1,000,000.00 124,078
2,000,000.00 248,157
5,000,000.00 620,392
10,000,000.00 1,240,785
20,000,000.00 2,481,569
XVG tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ