Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


CZK YER
coinmill.com
20 235.625
50 589.070
100 1178.135
200 2356.275
500 5890.685
1000 11,781.365
2000 23,562.735
5000 58,906.835
10,000 117,813.670
20,000 235,627.345
50,000 589,068.360
100,000 1,178,136.725
200,000 2,356,273.450
500,000 5,890,683.620
1,000,000 11,781,367.245
2,000,000 23,562,734.485
5,000,000 58,906,836.215
CZK tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2025
YER CZK
coinmill.com
200.000 17
500.000 42
1000.000 85
2000.000 170
5000.000 424
10,000.000 849
20,000.000 1698
50,000.000 4244
100,000.000 8488
200,000.000 16,976
500,000.000 42,440
1,000,000.000 84,880
2,000,000.000 169,760
5,000,000.000 424,399
10,000,000.000 848,798
20,000,000.000 1,697,596
50,000,000.000 4,243,990
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ