Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


CZK YER
coinmill.com
20 233.210
50 583.025
100 1166.050
200 2332.105
500 5830.255
1000 11,660.515
2000 23,321.025
5000 58,302.565
10,000 116,605.135
20,000 233,210.265
50,000 583,025.665
100,000 1,166,051.330
200,000 2,332,102.660
500,000 5,830,256.650
1,000,000 11,660,513.295
2,000,000 23,321,026.595
5,000,000 58,302,566.485
CZK tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
YER CZK
coinmill.com
200.000 17
500.000 43
1000.000 86
2000.000 172
5000.000 429
10,000.000 858
20,000.000 1715
50,000.000 4288
100,000.000 8576
200,000.000 17,152
500,000.000 42,880
1,000,000.000 85,760
2,000,000.000 171,519
5,000,000.000 428,798
10,000,000.000 857,595
20,000,000.000 1,715,190
50,000,000.000 4,287,976
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ