Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


CZK ZAR
coinmill.com
20 17.10
50 42.75
100 85.50
200 171.00
500 427.50
1000 855.05
2000 1710.05
5000 4275.15
10,000 8550.30
20,000 17,100.60
50,000 42,751.55
100,000 85,503.10
200,000 171,006.25
500,000 427,515.60
1,000,000 855,031.25
2,000,000 1,710,062.45
5,000,000 4,275,156.15
CZK tỷ lệ
9 tháng Mười 2025
ZAR CZK
coinmill.com
10.00 12
20.00 23
50.00 58
100.00 117
200.00 234
500.00 585
1000.00 1170
2000.00 2339
5000.00 5848
10,000.00 11,695
20,000.00 23,391
50,000.00 58,477
100,000.00 116,955
200,000.00 233,910
500,000.00 584,774
1,000,000.00 1,169,548
2,000,000.00 2,339,096
ZAR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ