Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


CZK ZAR
coinmill.com
20 17.05
50 42.65
100 85.30
200 170.55
500 426.40
1000 852.85
2000 1705.65
5000 4264.20
10,000 8528.35
20,000 17,056.70
50,000 42,641.80
100,000 85,283.55
200,000 170,567.10
500,000 426,417.75
1,000,000 852,835.50
2,000,000 1,705,671.00
5,000,000 4,264,177.55
CZK tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
ZAR CZK
coinmill.com
10.00 12
20.00 23
50.00 59
100.00 117
200.00 235
500.00 586
1000.00 1173
2000.00 2345
5000.00 5863
10,000.00 11,726
20,000.00 23,451
50,000.00 58,628
100,000.00 117,256
200,000.00 234,512
500,000.00 586,280
1,000,000.00 1,172,559
2,000,000.00 2,345,118
ZAR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ