Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Dash (DASH) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dash và Pháp Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dash. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pháp Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pháp Francs hoặc Dashes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Dash là tiền tệ không có nước. Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Ký hiệu DASH có thể được viết DASH. Tỷ giá hối đoái the Dash cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DASH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa.


DASH FRF
coinmill.com
0.020000 3.53
0.050000 8.81
0.100000 17.63
0.200000 35.25
0.500000 88.14
1.000000 176.27
2.000000 352.54
5.000000 881.36
10.000000 1762.72
20.000000 3525.45
50.000000 8813.62
100.000000 17,627.24
200.000000 35,254.47
500.000000 88,136.18
1000.000000 176,272.35
2000.000000 352,544.71
5000.000000 881,361.76
DASH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
FRF DASH
coinmill.com
5.00 0.028365
10.00 0.056730
20.00 0.113461
50.00 0.283652
100.00 0.567304
200.00 1.134608
500.00 2.836520
1000.00 5.673039
2000.00 11.346079
5000.00 28.365197
10,000.00 56.730394
20,000.00 113.460788
50,000.00 283.651969
100,000.00 567.303938
200,000.00 1134.607877
500,000.00 2836.519692
1,000,000.00 5673.039383
FRF tỷ lệ
24 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ