Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Dash (DASH) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dash và Pháp Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dash. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pháp Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pháp Francs hoặc Dashes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Dash là tiền tệ không có nước. Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Ký hiệu DASH có thể được viết DASH. Tỷ giá hối đoái the Dash cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DASH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa.


DASH FRF
coinmill.com
0.020000 3.48
0.050000 8.69
0.100000 17.39
0.200000 34.77
0.500000 86.94
1.000000 173.87
2.000000 347.74
5.000000 869.35
10.000000 1738.71
20.000000 3477.41
50.000000 8693.53
100.000000 17,387.07
200.000000 34,774.14
500.000000 86,935.35
1000.000000 173,870.69
2000.000000 347,741.38
5000.000000 869,353.46
DASH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
FRF DASH
coinmill.com
5.00 0.028757
10.00 0.057514
20.00 0.115028
50.00 0.287570
100.00 0.575140
200.00 1.150280
500.00 2.875700
1000.00 5.751401
2000.00 11.502801
5000.00 28.757003
10,000.00 57.514006
20,000.00 115.028011
50,000.00 287.570029
100,000.00 575.140057
200,000.00 1150.280115
500,000.00 2875.700287
1,000,000.00 5751.400573
FRF tỷ lệ
13 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ