Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dash và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dash. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Dashes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Dash là tiền tệ không có nước. Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu DASH có thể được viết DASH. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái the Dash cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DASH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


DASH GBP
coinmill.com
0.020000 0.46
0.050000 1.16
0.100000 2.32
0.200000 4.64
0.500000 11.61
1.000000 23.22
2.000000 46.44
5.000000 116.11
10.000000 232.22
20.000000 464.44
50.000000 1161.10
100.000000 2322.21
200.000000 4644.41
500.000000 11,611.03
1000.000000 23,222.05
2000.000000 46,444.11
5000.000000 116,110.26
DASH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
GBP DASH
coinmill.com
0.50 0.021531
1.00 0.043063
2.00 0.086125
5.00 0.215313
10.00 0.430625
20.00 0.861250
50.00 2.153126
100.00 4.306252
200.00 8.612503
500.00 21.531258
1000.00 43.062515
2000.00 86.125030
5000.00 215.312576
10,000.00 430.625152
20,000.00 861.250304
50,000.00 2153.125759
100,000.00 4306.251518
GBP tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ