Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dash và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dash. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Dashes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Dash là tiền tệ không có nước. Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu DASH có thể được viết DASH. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái the Dash cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DASH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


DASH GBP
coinmill.com
0.020000 0.46
0.050000 1.14
0.100000 2.28
0.200000 4.57
0.500000 11.42
1.000000 22.85
2.000000 45.70
5.000000 114.24
10.000000 228.48
20.000000 456.96
50.000000 1142.41
100.000000 2284.82
200.000000 4569.64
500.000000 11,424.09
1000.000000 22,848.19
2000.000000 45,696.38
5000.000000 114,240.95
DASH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
GBP DASH
coinmill.com
0.50 0.021884
1.00 0.043767
2.00 0.087534
5.00 0.218836
10.00 0.437671
20.00 0.875343
50.00 2.188357
100.00 4.376714
200.00 8.753429
500.00 21.883572
1000.00 43.767144
2000.00 87.534289
5000.00 218.835722
10,000.00 437.671443
20,000.00 875.342887
50,000.00 2188.357216
100,000.00 4376.714433
GBP tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ