Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dash và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dash. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Dashes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Dash là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu DASH có thể được viết DASH. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the Dash cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DASH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


DASH ILS
coinmill.com
0.020000 2.07
0.050000 5.19
0.100000 10.37
0.200000 20.75
0.500000 51.87
1.000000 103.74
2.000000 207.47
5.000000 518.68
10.000000 1037.36
20.000000 2074.72
50.000000 5186.80
100.000000 10,373.61
200.000000 20,747.22
500.000000 51,868.04
1000.000000 103,736.09
2000.000000 207,472.17
5000.000000 518,680.43
DASH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
ILS DASH
coinmill.com
2.00 0.019280
5.00 0.048199
10.00 0.096398
20.00 0.192797
50.00 0.481992
100.00 0.963985
200.00 1.927969
500.00 4.819924
1000.00 9.639847
2000.00 19.279694
5000.00 48.199235
10,000.00 96.398471
20,000.00 192.796942
50,000.00 481.992355
100,000.00 963.984710
200,000.00 1927.969419
500,000.00 4819.923548
ILS tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ