Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dash và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dash. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Dashes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Dash là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu DASH có thể được viết DASH. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the Dash cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DASH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


DASH ILS
coinmill.com
0.020000 2.39
0.050000 5.97
0.100000 11.94
0.200000 23.89
0.500000 59.72
1.000000 119.45
2.000000 238.89
5.000000 597.23
10.000000 1194.45
20.000000 2388.90
50.000000 5972.26
100.000000 11,944.52
200.000000 23,889.04
500.000000 59,722.61
1000.000000 119,445.21
2000.000000 238,890.43
5000.000000 597,226.07
DASH tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
ILS DASH
coinmill.com
2.00 0.016744
5.00 0.041860
10.00 0.083720
20.00 0.167441
50.00 0.418602
100.00 0.837204
200.00 1.674408
500.00 4.186020
1000.00 8.372039
2000.00 16.744078
5000.00 41.860195
10,000.00 83.720390
20,000.00 167.440781
50,000.00 418.601952
100,000.00 837.203904
200,000.00 1674.407808
500,000.00 4186.019521
ILS tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ