Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dash và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dash. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Dashes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Dash là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu DASH có thể được viết DASH. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the Dash cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DASH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


DASH ILS
coinmill.com
0.020000 2.06
0.050000 5.14
0.100000 10.29
0.200000 20.57
0.500000 51.43
1.000000 102.85
2.000000 205.70
5.000000 514.26
10.000000 1028.51
20.000000 2057.02
50.000000 5142.56
100.000000 10,285.12
200.000000 20,570.25
500.000000 51,425.61
1000.000000 102,851.23
2000.000000 205,702.46
5000.000000 514,256.15
DASH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
ILS DASH
coinmill.com
2.00 0.019446
5.00 0.048614
10.00 0.097228
20.00 0.194456
50.00 0.486139
100.00 0.972278
200.00 1.944556
500.00 4.861391
1000.00 9.722781
2000.00 19.445562
5000.00 48.613906
10,000.00 97.227812
20,000.00 194.455624
50,000.00 486.139060
100,000.00 972.278121
200,000.00 1944.556241
500,000.00 4861.390603
ILS tỷ lệ
10 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ