Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dash và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dash. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Dashes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Dash là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu DASH có thể được viết DASH. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the Dash cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DASH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


DASH ILS
coinmill.com
0.020000 1.97
0.050000 4.92
0.100000 9.84
0.200000 19.68
0.500000 49.20
1.000000 98.41
2.000000 196.82
5.000000 492.05
10.000000 984.09
20.000000 1968.18
50.000000 4920.46
100.000000 9840.92
200.000000 19,681.85
500.000000 49,204.62
1000.000000 98,409.23
2000.000000 196,818.46
5000.000000 492,046.16
DASH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
ILS DASH
coinmill.com
2.00 0.020323
5.00 0.050808
10.00 0.101616
20.00 0.203233
50.00 0.508082
100.00 1.016165
200.00 2.032330
500.00 5.080824
1000.00 10.161648
2000.00 20.323297
5000.00 50.808241
10,000.00 101.616483
20,000.00 203.232965
50,000.00 508.082413
100,000.00 1016.164827
200,000.00 2032.329654
500,000.00 5080.824134
ILS tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ