Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dash và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Ba 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dash. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Dashes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Dash là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu DASH có thể được viết DASH. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the Dash cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Ba 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DASH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


DASH ILS
coinmill.com
0.020000 2.18
0.050000 5.46
0.100000 10.91
0.200000 21.83
0.500000 54.57
1.000000 109.15
2.000000 218.30
5.000000 545.75
10.000000 1091.50
20.000000 2182.99
50.000000 5457.48
100.000000 10,914.97
200.000000 21,829.93
500.000000 54,574.83
1000.000000 109,149.66
2000.000000 218,299.31
5000.000000 545,748.29
DASH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
ILS DASH
coinmill.com
2.00 0.018323
5.00 0.045809
10.00 0.091617
20.00 0.183235
50.00 0.458087
100.00 0.916173
200.00 1.832347
500.00 4.580866
1000.00 9.161733
2000.00 18.323466
5000.00 45.808664
10,000.00 91.617328
20,000.00 183.234657
50,000.00 458.086642
100,000.00 916.173284
200,000.00 1832.346569
500,000.00 4580.866422
ILS tỷ lệ
11 tháng Ba 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ