Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dash và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dash. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Dashes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Dash là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu DASH có thể được viết DASH. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the Dash cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DASH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


DASH ILS
coinmill.com
0.020000 2.09
0.050000 5.23
0.100000 10.46
0.200000 20.93
0.500000 52.31
1.000000 104.63
2.000000 209.26
5.000000 523.14
10.000000 1046.28
20.000000 2092.55
50.000000 5231.38
100.000000 10,462.75
200.000000 20,925.51
500.000000 52,313.77
1000.000000 104,627.55
2000.000000 209,255.10
5000.000000 523,137.75
DASH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
ILS DASH
coinmill.com
2.00 0.019115
5.00 0.047789
10.00 0.095577
20.00 0.191154
50.00 0.477886
100.00 0.955771
200.00 1.911542
500.00 4.778856
1000.00 9.557712
2000.00 19.115424
5000.00 47.788561
10,000.00 95.577121
20,000.00 191.154243
50,000.00 477.885607
100,000.00 955.771214
200,000.00 1911.542428
500,000.00 4778.856069
ILS tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ