Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dash và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dash. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Dashes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Dash là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu DASH có thể được viết DASH. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the Dash cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DASH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


DASH ILS
coinmill.com
0.020000 2.16
0.050000 5.39
0.100000 10.79
0.200000 21.57
0.500000 53.93
1.000000 107.86
2.000000 215.72
5.000000 539.29
10.000000 1078.58
20.000000 2157.15
50.000000 5392.88
100.000000 10,785.76
200.000000 21,571.52
500.000000 53,928.81
1000.000000 107,857.61
2000.000000 215,715.22
5000.000000 539,288.06
DASH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
ILS DASH
coinmill.com
2.00 0.018543
5.00 0.046357
10.00 0.092715
20.00 0.185430
50.00 0.463574
100.00 0.927148
200.00 1.854297
500.00 4.635741
1000.00 9.271483
2000.00 18.542966
5000.00 46.357415
10,000.00 92.714829
20,000.00 185.429658
50,000.00 463.574145
100,000.00 927.148291
200,000.00 1854.296581
500,000.00 4635.741453
ILS tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ