Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dash và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dash. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc Dashes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Dash là tiền tệ không có nước. Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu DASH có thể được viết DASH. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái the Dash cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DASH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


DASH INR
coinmill.com
0.020000 54.0
0.050000 135.0
0.100000 270.0
0.200000 540.0
0.500000 1349.9
1.000000 2699.8
2.000000 5399.5
5.000000 13,498.8
10.000000 26,997.6
20.000000 53,995.2
50.000000 134,988.0
100.000000 269,976.0
200.000000 539,951.9
500.000000 1,349,879.8
1000.000000 2,699,759.6
2000.000000 5,399,519.1
5000.000000 13,498,797.8
DASH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
INR DASH
coinmill.com
50.0 0.018520
100.0 0.037040
200.0 0.074081
500.0 0.185202
1000.0 0.370403
2000.0 0.740807
5000.0 1.852017
10,000.0 3.704034
20,000.0 7.408067
50,000.0 18.520168
100,000.0 37.040336
200,000.0 74.080671
500,000.0 185.201678
1,000,000.0 370.403356
2,000,000.0 740.806713
5,000,000.0 1852.016781
10,000,000.0 3704.033563
INR tỷ lệ
13 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ