Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dash và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dash. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc Dashes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Dash là tiền tệ không có nước. Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu DASH có thể được viết DASH. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái the Dash cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DASH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


DASH INR
coinmill.com
0.020000 52.1
0.050000 130.2
0.100000 260.5
0.200000 520.9
0.500000 1302.3
1.000000 2604.5
2.000000 5209.1
5.000000 13,022.7
10.000000 26,045.5
20.000000 52,091.0
50.000000 130,227.4
100.000000 260,454.9
200.000000 520,909.8
500.000000 1,302,274.5
1000.000000 2,604,549.0
2000.000000 5,209,097.9
5000.000000 13,022,744.8
DASH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
INR DASH
coinmill.com
50.0 0.019197
100.0 0.038394
200.0 0.076789
500.0 0.191972
1000.0 0.383944
2000.0 0.767887
5000.0 1.919718
10,000.0 3.839436
20,000.0 7.678873
50,000.0 19.197182
100,000.0 38.394364
200,000.0 76.788727
500,000.0 191.971819
1,000,000.0 383.943637
2,000,000.0 767.887274
5,000,000.0 1919.718186
10,000,000.0 3839.436371
INR tỷ lệ
8 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ