Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Dash (DASH) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dash và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dash. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Dashes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Dash là tiền tệ không có nước. Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu DASH có thể được viết DASH. Tỷ giá hối đoái the Dash cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DASH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


DASH ITL
coinmill.com
0.020000 1019
0.050000 2548
0.100000 5095
0.200000 10,191
0.500000 25,477
1.000000 50,953
2.000000 101,907
5.000000 254,767
10.000000 509,534
20.000000 1,019,068
50.000000 2,547,671
100.000000 5,095,341
200.000000 10,190,682
500.000000 25,476,706
1000.000000 50,953,412
2000.000000 101,906,825
5000.000000 254,767,062
DASH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
ITL DASH
coinmill.com
1000 0.019626
2000 0.039252
5000 0.098129
10,000 0.196258
20,000 0.392515
50,000 0.981289
100,000 1.962577
200,000 3.925154
500,000 9.812885
1,000,000 19.625771
2,000,000 39.251542
5,000,000 98.128855
10,000,000 196.257710
20,000,000 392.515419
50,000,000 981.288548
100,000,000 1962.577095
200,000,000 3925.154190
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ