Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Dash (DASH) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dash và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dash. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Dashes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Dash là tiền tệ không có nước. Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu DASH có thể được viết DASH. Tỷ giá hối đoái the Dash cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DASH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


DASH ITL
coinmill.com
0.020000 1025
0.050000 2562
0.100000 5124
0.200000 10,249
0.500000 25,622
1.000000 51,244
2.000000 102,488
5.000000 256,221
10.000000 512,442
20.000000 1,024,883
50.000000 2,562,208
100.000000 5,124,415
200.000000 10,248,830
500.000000 25,622,075
1000.000000 51,244,150
2000.000000 102,488,300
5000.000000 256,220,750
DASH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
ITL DASH
coinmill.com
1000 0.019514
2000 0.039029
5000 0.097572
10,000 0.195144
20,000 0.390288
50,000 0.975721
100,000 1.951442
200,000 3.902885
500,000 9.757211
1,000,000 19.514423
2,000,000 39.028845
5,000,000 97.572113
10,000,000 195.144226
20,000,000 390.288452
50,000,000 975.721129
100,000,000 1951.442258
200,000,000 3902.884517
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ