Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dash và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dash. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Dashes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Dash là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu DASH có thể được viết DASH. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Dash cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DASH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


DASH NOK
coinmill.com
0.020000 6.5
0.050000 15.5
0.100000 31.5
0.200000 62.5
0.500000 156.5
1.000000 312.5
2.000000 625.5
5.000000 1563.5
10.000000 3126.5
20.000000 6253.5
50.000000 15,633.5
100.000000 31,267.0
200.000000 62,533.5
500.000000 156,334.0
1000.000000 312,668.0
2000.000000 625,335.5
5000.000000 1,563,339.5
DASH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
NOK DASH
coinmill.com
10.0 0.031983
20.0 0.063966
50.0 0.159914
100.0 0.319828
200.0 0.639656
500.0 1.599141
1000.0 3.198282
2000.0 6.396564
5000.0 15.991410
10,000.0 31.982820
20,000.0 63.965640
50,000.0 159.914100
100,000.0 319.828201
200,000.0 639.656401
500,000.0 1599.141003
1,000,000.0 3198.282006
2,000,000.0 6396.564012
NOK tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ