Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dash và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dash. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Dashes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Dash là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu DASH có thể được viết DASH. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Dash cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Ba 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DASH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


DASH NZD
coinmill.com
0.020000 1.30
0.050000 3.30
0.100000 6.60
0.200000 13.20
0.500000 33.10
1.000000 66.20
2.000000 132.40
5.000000 330.90
10.000000 661.80
20.000000 1323.70
50.000000 3309.10
100.000000 6618.30
200.000000 13,236.50
500.000000 33,091.30
1000.000000 66,182.60
2000.000000 132,365.20
5000.000000 330,912.90
DASH tỷ lệ
28 tháng Ba 2024
NZD DASH
coinmill.com
1.00 0.015110
2.00 0.030219
5.00 0.075549
10.00 0.151097
20.00 0.302194
50.00 0.755486
100.00 1.510971
200.00 3.021943
500.00 7.554857
1000.00 15.109715
2000.00 30.219429
5000.00 75.548573
10,000.00 151.097147
20,000.00 302.194293
50,000.00 755.485733
100,000.00 1510.971466
200,000.00 3021.942932
NZD tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ