Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Dash (DASH) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dash và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dash. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Dashes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Dash là tiền tệ không có nước. Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu DASH có thể được viết DASH. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái the Dash cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DASH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


DASH RUR
coinmill.com
0.020000 53,640
0.050000 134,090
0.100000 268,180
0.200000 536,350
0.500000 1,340,880
1.000000 2,681,750
2.000000 5,363,500
5.000000 13,408,760
10.000000 26,817,510
20.000000 53,635,020
50.000000 134,087,560
100.000000 268,175,120
200.000000 536,350,240
500.000000 1,340,875,610
1000.000000 2,681,751,220
2000.000000 5,363,502,440
5000.000000 13,408,756,110
DASH tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
RUR DASH
coinmill.com
50,000 0.018645
100,000 0.037289
200,000 0.074578
500,000 0.186445
1,000,000 0.372891
2,000,000 0.745781
5,000,000 1.864453
10,000,000 3.728907
20,000,000 7.457813
50,000,000 18.644533
100,000,000 37.289067
200,000,000 74.578133
500,000,000 186.445333
1,000,000,000 372.890666
2,000,000,000 745.781333
5,000,000,000 1864.453332
10,000,000,000 3728.906664
RUR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ