Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dash và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dash. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Dashes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Dash là tiền tệ không có nước. Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu DASH có thể được viết DASH. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái the Dash cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DASH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


DASH SAR
coinmill.com
0.020000 2
0.050000 6
0.100000 12
0.200000 23
0.500000 58
1.000000 116
2.000000 232
5.000000 581
10.000000 1162
20.000000 2324
50.000000 5810
100.000000 11,619
200.000000 23,238
500.000000 58,096
1000.000000 116,192
2000.000000 232,384
5000.000000 580,959
DASH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
SAR DASH
coinmill.com
2 0.017213
5 0.043032
10 0.086065
20 0.172129
50 0.430323
100 0.860646
200 1.721291
500 4.303228
1000 8.606456
2000 17.212912
5000 43.032281
10,000 86.064561
20,000 172.129123
50,000 430.322806
100,000 860.645613
200,000 1721.291225
500,000 4303.228063
SAR tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ