Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Dash (DASH) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dash và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dash. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Dashes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Dash là tiền tệ không có nước. Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu DASH có thể được viết DASH. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái the Dash cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DASH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


DASH SKK
coinmill.com
0.020000 16.0
0.050000 39.5
0.100000 79.5
0.200000 158.5
0.500000 396.5
1.000000 793.0
2.000000 1585.5
5.000000 3964.0
10.000000 7927.5
20.000000 15,855.5
50.000000 39,638.5
100.000000 79,277.5
200.000000 158,555.0
500.000000 396,387.0
1000.000000 792,774.0
2000.000000 1,585,548.5
5000.000000 3,963,871.0
DASH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
SKK DASH
coinmill.com
20.0 0.025228
50.0 0.063070
100.0 0.126139
200.0 0.252279
500.0 0.630697
1000.0 1.261393
2000.0 2.522786
5000.0 6.306966
10,000.0 12.613932
20,000.0 25.227863
50,000.0 63.069659
100,000.0 126.139317
200,000.0 252.278635
500,000.0 630.696587
1,000,000.0 1261.393174
2,000,000.0 2522.786349
5,000,000.0 6306.965872
SKK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ