Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Dash (DASH) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dash và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dash. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Dashes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Dash là tiền tệ không có nước. Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu DASH có thể được viết DASH. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái the Dash cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DASH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


DASH SKK
coinmill.com
0.020000 16.5
0.050000 41.5
0.100000 83.5
0.200000 167.0
0.500000 417.5
1.000000 834.5
2.000000 1669.5
5.000000 4173.5
10.000000 8346.5
20.000000 16,693.5
50.000000 41,733.5
100.000000 83,467.0
200.000000 166,934.5
500.000000 417,336.0
1000.000000 834,672.0
2000.000000 1,669,344.5
5000.000000 4,173,360.5
DASH tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
SKK DASH
coinmill.com
20.0 0.023962
50.0 0.059904
100.0 0.119808
200.0 0.239615
500.0 0.599038
1000.0 1.198075
2000.0 2.396150
5000.0 5.990376
10,000.0 11.980752
20,000.0 23.961505
50,000.0 59.903762
100,000.0 119.807523
200,000.0 239.615046
500,000.0 599.037616
1,000,000.0 1198.075232
2,000,000.0 2396.150463
5,000,000.0 5990.376158
SKK tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ