Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dash và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dash. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Dashes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Dash là tiền tệ không có nước. Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu DASH có thể được viết DASH. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái the Dash cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Ba 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DASH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


DASH SYP
coinmill.com
0.020000 1953.25
0.050000 4883.25
0.100000 9766.50
0.200000 19,533.00
0.500000 48,832.50
1.000000 97,665.25
2.000000 195,330.50
5.000000 488,326.25
10.000000 976,652.50
20.000000 1,953,305.00
50.000000 4,883,262.50
100.000000 9,766,525.00
200.000000 19,533,050.00
500.000000 48,832,624.75
1000.000000 97,665,249.50
2000.000000 195,330,499.00
5000.000000 488,326,247.50
DASH tỷ lệ
28 tháng Ba 2024
SYP DASH
coinmill.com
2000.00 0.020478
5000.00 0.051195
10,000.00 0.102391
20,000.00 0.204781
50,000.00 0.511953
100,000.00 1.023906
200,000.00 2.047811
500,000.00 5.119528
1,000,000.00 10.239056
2,000,000.00 20.478113
5,000,000.00 51.195282
10,000,000.00 102.390564
20,000,000.00 204.781128
50,000,000.00 511.952821
100,000,000.00 1023.905642
200,000,000.00 2047.811284
500,000,000.00 5119.528210
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ