Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Dash (DASH) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dash và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dash. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Dashes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Dash là tiền tệ không có nước. Ký hiệu DASH có thể được viết DASH. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the Dash cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DASH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


DASH XEU
coinmill.com
0.020000 0.54
0.050000 1.35
0.100000 2.71
0.200000 5.41
0.500000 13.54
1.000000 27.07
2.000000 54.15
5.000000 135.37
10.000000 270.75
20.000000 541.50
50.000000 1353.74
100.000000 2707.48
200.000000 5414.97
500.000000 13,537.42
1000.000000 27,074.83
2000.000000 54,149.66
5000.000000 135,374.16
DASH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XEU DASH
coinmill.com
0.50 0.018467
1.00 0.036935
2.00 0.073869
5.00 0.184673
10.00 0.369347
20.00 0.738693
50.00 1.846734
100.00 3.693467
200.00 7.386934
500.00 18.467335
1000.00 36.934670
2000.00 73.869340
5000.00 184.673351
10,000.00 369.346701
20,000.00 738.693402
50,000.00 1846.733506
100,000.00 3693.467011
XEU tỷ lệ
22 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ