Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Dash (DASH) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dash và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dash. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Dashes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Dash là tiền tệ không có nước. Ký hiệu DASH có thể được viết DASH. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the Dash cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DASH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


DASH XEU
coinmill.com
0.020000 0.53
0.050000 1.32
0.100000 2.64
0.200000 5.29
0.500000 13.22
1.000000 26.44
2.000000 52.88
5.000000 132.19
10.000000 264.38
20.000000 528.77
50.000000 1321.92
100.000000 2643.85
200.000000 5287.69
500.000000 13,219.23
1000.000000 26,438.46
2000.000000 52,876.93
5000.000000 132,192.32
DASH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XEU DASH
coinmill.com
0.50 0.018912
1.00 0.037824
2.00 0.075647
5.00 0.189118
10.00 0.378237
20.00 0.756474
50.00 1.891184
100.00 3.782368
200.00 7.564736
500.00 18.911841
1000.00 37.823681
2000.00 75.647362
5000.00 189.118406
10,000.00 378.236811
20,000.00 756.473623
50,000.00 1891.184057
100,000.00 3782.368114
XEU tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ