Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Dash (DASH) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dash và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dash. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Dashes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Dash là tiền tệ không có nước. Ký hiệu DASH có thể được viết DASH. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the Dash cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DASH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


DASH XEU
coinmill.com
0.020000 0.54
0.050000 1.34
0.100000 2.68
0.200000 5.36
0.500000 13.41
1.000000 26.81
2.000000 53.62
5.000000 134.06
10.000000 268.12
20.000000 536.24
50.000000 1340.60
100.000000 2681.20
200.000000 5362.40
500.000000 13,406.01
1000.000000 26,812.01
2000.000000 53,624.03
5000.000000 134,060.07
DASH tỷ lệ
4 tháng Năm 2024
XEU DASH
coinmill.com
0.50 0.018648
1.00 0.037297
2.00 0.074593
5.00 0.186484
10.00 0.372967
20.00 0.745934
50.00 1.864836
100.00 3.729671
200.00 7.459343
500.00 18.648357
1000.00 37.296714
2000.00 74.593428
5000.00 186.483569
10,000.00 372.967138
20,000.00 745.934275
50,000.00 1864.835688
100,000.00 3729.671376
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ