Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Deutsche eMark và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Deutsche eMark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Deutsche eMarks để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Deutsche eMark là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu DEE có thể được viết DEE. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Deutsche eMark cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DEE có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


DEE NZD
coinmill.com
1000.000 1.30
2000.000 2.50
5000.000 6.30
10,000.000 12.70
20,000.000 25.40
50,000.000 63.40
100,000.000 126.80
200,000.000 253.70
500,000.000 634.20
1,000,000.000 1268.40
2,000,000.000 2536.70
5,000,000.000 6341.80
10,000,000.000 12,683.50
20,000,000.000 25,367.00
50,000,000.000 63,417.60
100,000,000.000 126,835.20
200,000,000.000 253,670.40
DEE tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
NZD DEE
coinmill.com
1.00 788.425
2.00 1576.849
5.00 3942.123
10.00 7884.247
20.00 15,768.494
50.00 39,421.235
100.00 78,842.470
200.00 157,684.939
500.00 394,212.348
1000.00 788,424.696
2000.00 1,576,849.391
5000.00 3,942,123.478
10,000.00 7,884,246.957
20,000.00 15,768,493.913
50,000.00 39,421,234.783
100,000.00 78,842,469.566
200,000.00 157,684,939.131
NZD tỷ lệ
23 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ