Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Deutsche eMark và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Deutsche eMark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Deutsche eMarks để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Deutsche eMark là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu DEE có thể được viết DEE. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Deutsche eMark cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DEE có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


DEE NZD
coinmill.com
1000.000 1.20
2000.000 2.40
5000.000 6.10
10,000.000 12.10
20,000.000 24.20
50,000.000 60.50
100,000.000 121.00
200,000.000 242.00
500,000.000 605.00
1,000,000.000 1210.00
2,000,000.000 2420.00
5,000,000.000 6050.10
10,000,000.000 12,100.20
20,000,000.000 24,200.40
50,000,000.000 60,501.10
100,000,000.000 121,002.20
200,000,000.000 242,004.30
DEE tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
NZD DEE
coinmill.com
1.00 826.431
2.00 1652.863
5.00 4132.157
10.00 8264.315
20.00 16,528.629
50.00 41,321.574
100.00 82,643.147
200.00 165,286.295
500.00 413,215.737
1000.00 826,431.473
2000.00 1,652,862.946
5000.00 4,132,157.366
10,000.00 8,264,314.731
20,000.00 16,528,629.463
50,000.00 41,321,573.657
100,000.00 82,643,147.313
200,000.00 165,286,294.627
NZD tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ