Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Dominican Peso (DOP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đức Mark và Dominican Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đức Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dominican Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dominican Pesos hoặc Đức Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). Peso Dominican là tiền tệ Dominican Republic (DO, DOM). Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Ký hiệu DOP có thể được viết RD$. Peso Dominican được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peso Dominican cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DOP có 4 chữ số có nghĩa.


DEM DOP
coinmill.com
1.00 30
2.00 60
5.00 150
10.00 300
20.00 601
50.00 1502
100.00 3005
200.00 6010
500.00 15,024
1000.00 30,048
2000.00 60,097
5000.00 150,241
10,000.00 300,483
20,000.00 600,966
50,000.00 1,502,415
100,000.00 3,004,830
200,000.00 6,009,660
DEM tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
DOP DEM
coinmill.com
50 1.66
100 3.33
200 6.66
500 16.64
1000 33.28
2000 66.56
5000 166.40
10,000 332.80
20,000 665.60
50,000 1663.99
100,000 3327.98
200,000 6655.95
500,000 16,639.88
1,000,000 33,279.75
2,000,000 66,559.51
5,000,000 166,398.77
10,000,000 332,797.55
DOP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ