Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Euro (EUR) và Phôrin Hungari (HUF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đức Mark và Phôrin Hungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đức Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phôrin Hungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hungary Forints hoặc Đức Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa.


DEM HUF
coinmill.com
1.00 190
2.00 380
5.00 951
10.00 1901
20.00 3803
50.00 9506
100.00 19,013
200.00 38,025
500.00 95,063
1000.00 190,125
2000.00 380,250
5000.00 950,625
10,000.00 1,901,251
20,000.00 3,802,502
50,000.00 9,506,254
100,000.00 19,012,508
200,000.00 38,025,016
DEM tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
HUF DEM
coinmill.com
200 1.05
500 2.63
1000 5.26
2000 10.52
5000 26.30
10,000 52.60
20,000 105.19
50,000 262.98
100,000 525.97
200,000 1051.94
500,000 2629.85
1,000,000 5259.70
2,000,000 10,519.39
5,000,000 26,298.48
10,000,000 52,596.95
20,000,000 105,193.91
50,000,000 262,984.77
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ