Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Euro (EUR) và Phôrin Hungari (HUF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đức Mark và Phôrin Hungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đức Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phôrin Hungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hungary Forints hoặc Đức Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa.


DEM HUF
coinmill.com
1.00 200
2.00 400
5.00 1001
10.00 2002
20.00 4004
50.00 10,009
100.00 20,018
200.00 40,036
500.00 100,089
1000.00 200,178
2000.00 400,356
5000.00 1,000,889
10,000.00 2,001,778
20,000.00 4,003,555
50,000.00 10,008,888
100,000.00 20,017,777
200,000.00 40,035,554
DEM tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
HUF DEM
coinmill.com
200 1.00
500 2.50
1000 5.00
2000 9.99
5000 24.98
10,000 49.96
20,000 99.91
50,000 249.78
100,000 499.56
200,000 999.11
500,000 2497.78
1,000,000 4995.56
2,000,000 9991.12
5,000,000 24,977.80
10,000,000 49,955.60
20,000,000 99,911.19
50,000,000 249,777.99
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ