Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Euro (EUR) và Riel Campuchia (KHR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đức Mark và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đức Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Đức Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


DEM KHR
coinmill.com
1.00 2300
2.00 4500
5.00 11,400
10.00 22,700
20.00 45,400
50.00 113,500
100.00 227,000
200.00 454,000
500.00 1,135,000
1000.00 2,270,100
2000.00 4,540,100
5000.00 11,350,300
10,000.00 22,700,600
20,000.00 45,401,200
50,000.00 113,503,000
100,000.00 227,006,000
200,000.00 454,012,000
DEM tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
KHR DEM
coinmill.com
5000 2.20
10,000 4.41
20,000 8.81
50,000 22.03
100,000 44.05
200,000 88.10
500,000 220.26
1,000,000 440.52
2,000,000 881.03
5,000,000 2202.58
10,000,000 4405.17
20,000,000 8810.34
50,000,000 22,025.85
100,000,000 44,051.70
200,000,000 88,103.39
500,000,000 220,258.48
1,000,000,000 440,516.96
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ