Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Euro (EUR) và Won Hàn Quốc (KRW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đức Mark và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đức Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Đức Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


DEM KRW
coinmill.com
1.00 843
2.00 1687
5.00 4217
10.00 8433
20.00 16,867
50.00 42,167
100.00 84,334
200.00 168,667
500.00 421,668
1000.00 843,336
2000.00 1,686,673
5000.00 4,216,682
10,000.00 8,433,363
20,000.00 16,866,726
50,000.00 42,166,815
100,000.00 84,333,631
200,000.00 168,667,262
DEM tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
KRW DEM
coinmill.com
1000 1.19
2000 2.37
5000 5.93
10,000 11.86
20,000 23.72
50,000 59.29
100,000 118.58
200,000 237.15
500,000 592.88
1,000,000 1185.77
2,000,000 2371.53
5,000,000 5928.83
10,000,000 11,857.67
20,000,000 23,715.33
50,000,000 59,288.33
100,000,000 118,576.66
200,000,000 237,153.31
KRW tỷ lệ
13 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ