Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Euro (EUR) và Sri Lanka Rupee (LKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đức Mark và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đức Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Đức Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


DEM LKR
coinmill.com
1.00 167
2.00 335
5.00 837
10.00 1674
20.00 3348
50.00 8370
100.00 16,740
200.00 33,480
500.00 83,699
1000.00 167,398
2000.00 334,795
5000.00 836,989
10,000.00 1,673,977
20,000.00 3,347,954
50,000.00 8,369,885
100,000.00 16,739,770
200,000.00 33,479,540
DEM tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
LKR DEM
coinmill.com
200 1.19
500 2.99
1000 5.97
2000 11.95
5000 29.87
10,000 59.74
20,000 119.48
50,000 298.69
100,000 597.38
200,000 1194.76
500,000 2986.90
1,000,000 5973.80
2,000,000 11,947.60
5,000,000 29,868.99
10,000,000 59,737.98
20,000,000 119,475.95
50,000,000 298,689.88
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ