Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Euro (EUR) và Sri Lanka Rupee (LKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đức Mark và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đức Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Đức Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


DEM LKR
coinmill.com
1.00 159
2.00 318
5.00 795
10.00 1590
20.00 3180
50.00 7950
100.00 15,899
200.00 31,798
500.00 79,496
1000.00 158,991
2000.00 317,982
5000.00 794,956
10,000.00 1,589,912
20,000.00 3,179,824
50,000.00 7,949,559
100,000.00 15,899,119
200,000.00 31,798,238
DEM tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
LKR DEM
coinmill.com
200 1.26
500 3.14
1000 6.29
2000 12.58
5000 31.45
10,000 62.90
20,000 125.79
50,000 314.48
100,000 628.97
200,000 1257.93
500,000 3144.83
1,000,000 6289.66
2,000,000 12,579.31
5,000,000 31,448.28
10,000,000 62,896.57
20,000,000 125,793.14
50,000,000 314,482.84
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ