Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Euro (EUR) và Lisk (LSK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đức Mark và Lisk được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đức Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lisk trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lisks hoặc Đức Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). The Lisk là tiền tệ không có nước. Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa.


DEM LSK
coinmill.com
1.00 0.34874
2.00 0.69749
5.00 1.74372
10.00 3.48745
20.00 6.97490
50.00 17.43724
100.00 34.87448
200.00 69.74896
500.00 174.37241
1000.00 348.74482
2000.00 697.48965
5000.00 1743.72412
10,000.00 3487.44825
20,000.00 6974.89650
50,000.00 17,437.24125
100,000.00 34,874.48249
200,000.00 69,748.96499
DEM tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
LSK DEM
coinmill.com
0.50000 1.43
1.00000 2.87
2.00000 5.73
5.00000 14.34
10.00000 28.67
20.00000 57.35
50.00000 143.37
100.00000 286.74
200.00000 573.49
500.00000 1433.71
1000.00000 2867.43
2000.00000 5734.85
5000.00000 14,337.13
10,000.00000 28,674.26
20,000.00000 57,348.52
50,000.00000 143,371.30
100,000.00000 286,742.61
LSK tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ