Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Euro (EUR) và Libyan Dinar (LYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đức Mark và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đức Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Đức Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


DEM LYD
coinmill.com
1.00 2.795
2.00 5.590
5.00 13.976
10.00 27.952
20.00 55.905
50.00 139.762
100.00 279.524
200.00 559.047
500.00 1397.618
1000.00 2795.236
2000.00 5590.473
5000.00 13,976.181
10,000.00 27,952.363
20,000.00 55,904.725
50,000.00 139,761.813
100,000.00 279,523.627
200,000.00 559,047.253
DEM tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025
LYD DEM
coinmill.com
5.000 1.79
10.000 3.58
20.000 7.16
50.000 17.89
100.000 35.78
200.000 71.55
500.000 178.88
1000.000 357.75
2000.000 715.50
5000.000 1788.76
10,000.000 3577.52
20,000.000 7155.03
50,000.000 17,887.58
100,000.000 35,775.15
200,000.000 71,550.30
500,000.000 178,875.76
1,000,000.000 357,751.51
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ