Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Euro (EUR) và Libyan Dinar (LYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đức Mark và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đức Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Đức Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


DEM LYD
coinmill.com
1.00 2.797
2.00 5.595
5.00 13.987
10.00 27.975
20.00 55.949
50.00 139.873
100.00 279.746
200.00 559.493
500.00 1398.732
1000.00 2797.464
2000.00 5594.929
5000.00 13,987.322
10,000.00 27,974.645
20,000.00 55,949.289
50,000.00 139,873.223
100,000.00 279,746.446
200,000.00 559,492.893
DEM tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
LYD DEM
coinmill.com
5.000 1.79
10.000 3.57
20.000 7.15
50.000 17.87
100.000 35.75
200.000 71.49
500.000 178.73
1000.000 357.47
2000.000 714.93
5000.000 1787.33
10,000.000 3574.67
20,000.000 7149.33
50,000.000 17,873.33
100,000.000 35,746.66
200,000.000 71,493.31
500,000.000 178,733.28
1,000,000.000 357,466.56
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ