Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Euro (EUR) và Libyan Dinar (LYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đức Mark và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đức Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Đức Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


DEM LYD
coinmill.com
1.00 2.783
2.00 5.566
5.00 13.915
10.00 27.830
20.00 55.659
50.00 139.148
100.00 278.297
200.00 556.594
500.00 1391.484
1000.00 2782.968
2000.00 5565.937
5000.00 13,914.842
10,000.00 27,829.684
20,000.00 55,659.367
50,000.00 139,148.418
100,000.00 278,296.837
200,000.00 556,593.674
DEM tỷ lệ
26 tháng Tám 2025
LYD DEM
coinmill.com
5.000 1.80
10.000 3.59
20.000 7.19
50.000 17.97
100.000 35.93
200.000 71.87
500.000 179.66
1000.000 359.33
2000.000 718.66
5000.000 1796.64
10,000.000 3593.29
20,000.000 7186.57
50,000.000 17,966.43
100,000.000 35,932.86
200,000.000 71,865.71
500,000.000 179,664.28
1,000,000.000 359,328.55
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ