Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Euro (EUR) và Malagasy Ariary (MGA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đức Mark và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đức Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Đức Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


DEM MGA
coinmill.com
1.00 2557
2.00 5113
5.00 12,784
10.00 25,567
20.00 51,135
50.00 127,836
100.00 255,673
200.00 511,346
500.00 1,278,365
1000.00 2,556,729
2000.00 5,113,459
5000.00 12,783,647
10,000.00 25,567,294
20,000.00 51,134,588
50,000.00 127,836,471
100,000.00 255,672,941
200,000.00 511,345,882
DEM tỷ lệ
26 tháng Tám 2025
MGA DEM
coinmill.com
5000 1.96
10,000 3.91
20,000 7.82
50,000 19.56
100,000 39.11
200,000 78.22
500,000 195.56
1,000,000 391.12
2,000,000 782.25
5,000,000 1955.62
10,000,000 3911.25
20,000,000 7822.49
50,000,000 19,556.23
100,000,000 39,112.47
200,000,000 78,224.94
500,000,000 195,562.35
1,000,000,000 391,124.69
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ