Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Euro (EUR) và Maker (MKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đức Mark và Maker được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đức Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maker trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Makers hoặc Đức Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). The Maker là tiền tệ không có nước. Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Ký hiệu MKR có thể được viết MKR. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Maker cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKR có 15 chữ số có nghĩa.


DEM MKR
coinmill.com
1.00 0.0002046
2.00 0.0004092
5.00 0.0010230
10.00 0.0020460
20.00 0.0040919
50.00 0.0102298
100.00 0.0204595
200.00 0.0409191
500.00 0.1022977
1000.00 0.2045953
2000.00 0.4091907
5000.00 1.0229767
10,000.00 2.0459534
20,000.00 4.0919067
50,000.00 10.2297669
100,000.00 20.4595337
200,000.00 40.9190675
DEM tỷ lệ
26 tháng Tám 2025
MKR DEM
coinmill.com
0.0002000 0.98
0.0005000 2.44
0.0010000 4.89
0.0020000 9.78
0.0050000 24.44
0.0100000 48.88
0.0200000 97.75
0.0500000 244.38
0.1000000 488.77
0.2000000 977.54
0.5000000 2443.85
1.0000000 4887.70
2.0000000 9775.39
5.0000000 24,438.48
10.0000000 48,876.97
20.0000000 97,753.94
50.0000000 244,384.85
MKR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ