Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Euro (EUR) và Kyat Myanmar (MMK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đức Mark và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đức Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Đức Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


DEM MMK
coinmill.com
1.00 1150
2.00 2300
5.00 5750
10.00 11,550
20.00 23,100
50.00 57,700
100.00 115,400
200.00 230,800
500.00 576,950
1000.00 1,153,900
2000.00 2,307,800
5000.00 5,769,500
10,000.00 11,539,050
20,000.00 23,078,100
50,000.00 57,695,200
100,000.00 115,390,400
200,000.00 230,780,800
DEM tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
MMK DEM
coinmill.com
2000 1.73
5000 4.33
10,000 8.67
20,000 17.33
50,000 43.33
100,000 86.66
200,000 173.32
500,000 433.31
1,000,000 866.62
2,000,000 1733.25
5,000,000 4333.12
10,000,000 8666.23
20,000,000 17,332.46
50,000,000 43,331.16
100,000,000 86,662.31
200,000,000 173,324.63
500,000,000 433,311.56
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ