Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Euro (EUR) và Kyat Myanmar (MMK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đức Mark và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đức Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Đức Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


DEM MMK
coinmill.com
1.00 1200
2.00 2450
5.00 6050
10.00 12,150
20.00 24,300
50.00 60,750
100.00 121,500
200.00 243,000
500.00 607,450
1000.00 1,214,900
2000.00 2,429,850
5000.00 6,074,600
10,000.00 12,149,150
20,000.00 24,298,300
50,000.00 60,745,800
100,000.00 121,491,550
200,000.00 242,983,150
DEM tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
MMK DEM
coinmill.com
2000 1.65
5000 4.12
10,000 8.23
20,000 16.46
50,000 41.16
100,000 82.31
200,000 164.62
500,000 411.55
1,000,000 823.10
2,000,000 1646.20
5,000,000 4115.51
10,000,000 8231.02
20,000,000 16,462.05
50,000,000 41,155.12
100,000,000 82,310.23
200,000,000 164,620.47
500,000,000 411,551.17
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ