Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Euro (EUR) và Mexico Unidad De Inversion (MXV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đức Mark và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đức Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Đức Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


DEM MXV
coinmill.com
1.00 1
2.00 2
5.00 6
10.00 11
20.00 23
50.00 57
100.00 114
200.00 228
500.00 570
1000.00 1139
2000.00 2279
5000.00 5697
10,000.00 11,395
20,000.00 22,789
50,000.00 56,973
100,000.00 113,945
200,000.00 227,891
DEM tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
MXV DEM
coinmill.com
2 1.76
5 4.39
10 8.78
20 17.55
50 43.88
100 87.76
200 175.52
500 438.81
1000 877.61
2000 1755.23
5000 4388.07
10,000 8776.13
20,000 17,552.26
50,000 43,880.66
100,000 87,761.32
200,000 175,522.63
500,000 438,806.58
MXV tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ