Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Euro (EUR) và New Mozambique Metical (MZN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đức Mark và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đức Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Đức Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


DEM MZN
coinmill.com
1.00 37
2.00 73
5.00 183
10.00 365
20.00 730
50.00 1826
100.00 3651
200.00 7302
500.00 18,255
1000.00 36,510
2000.00 73,020
5000.00 182,550
10,000.00 365,101
20,000.00 730,202
50,000.00 1,825,504
100,000.00 3,651,008
200,000.00 7,302,017
DEM tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
MZN DEM
coinmill.com
50 1.37
100 2.74
200 5.48
500 13.69
1000 27.39
2000 54.78
5000 136.95
10,000 273.90
20,000 547.79
50,000 1369.48
100,000 2738.97
200,000 5477.94
500,000 13,694.85
1,000,000 27,389.69
2,000,000 54,779.39
5,000,000 136,948.47
10,000,000 273,896.93
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ