Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Euro (EUR) và New Mozambique Metical (MZN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đức Mark và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đức Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Đức Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


DEM MZN
coinmill.com
1.00 35
2.00 70
5.00 174
10.00 349
20.00 697
50.00 1744
100.00 3487
200.00 6974
500.00 17,436
1000.00 34,871
2000.00 69,742
5000.00 174,356
10,000.00 348,712
20,000.00 697,424
50,000.00 1,743,559
100,000.00 3,487,118
200,000.00 6,974,235
DEM tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
MZN DEM
coinmill.com
50 1.43
100 2.87
200 5.74
500 14.34
1000 28.68
2000 57.35
5000 143.38
10,000 286.77
20,000 573.54
50,000 1433.85
100,000 2867.70
200,000 5735.40
500,000 14,338.49
1,000,000 28,676.98
2,000,000 57,353.96
5,000,000 143,384.90
10,000,000 286,769.79
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ