Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Euro (EUR) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đức Mark và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đức Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Đức Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


DEM NMC
coinmill.com
1.00 0.4352
2.00 0.8704
5.00 2.1760
10.00 4.3520
20.00 8.7040
50.00 21.7599
100.00 43.5198
200.00 87.0396
500.00 217.5990
1000.00 435.1980
2000.00 870.3960
5000.00 2175.9900
10,000.00 4351.9800
20,000.00 8703.9601
50,000.00 21,759.9002
100,000.00 43,519.8004
200,000.00 87,039.6008
DEM tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
NMC DEM
coinmill.com
0.5000 1.15
1.0000 2.30
2.0000 4.60
5.0000 11.49
10.0000 22.98
20.0000 45.96
50.0000 114.89
100.0000 229.78
200.0000 459.56
500.0000 1148.90
1000.0000 2297.80
2000.0000 4595.61
5000.0000 11,489.02
10,000.0000 22,978.05
20,000.0000 45,956.09
50,000.0000 114,890.23
100,000.0000 229,780.47
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ