Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Euro (EUR) và Novacoin (NVC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đức Mark và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đức Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Đức Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


DEM NVC
coinmill.com
1.00 1.89694
2.00 3.79388
5.00 9.48469
10.00 18.96938
20.00 37.93875
50.00 94.84688
100.00 189.69375
200.00 379.38751
500.00 948.46877
1000.00 1896.93753
2000.00 3793.87506
5000.00 9484.68766
10,000.00 18,969.37532
20,000.00 37,938.75063
50,000.00 94,846.87658
100,000.00 189,693.75315
200,000.00 379,387.50631
DEM tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
NVC DEM
coinmill.com
2.00000 1.05
5.00000 2.64
10.00000 5.27
20.00000 10.54
50.00000 26.36
100.00000 52.72
200.00000 105.43
500.00000 263.58
1000.00000 527.17
2000.00000 1054.33
5000.00000 2635.83
10,000.00000 5271.65
20,000.00000 10,543.31
50,000.00000 26,358.27
100,000.00000 52,716.55
200,000.00000 105,433.10
500,000.00000 263,582.74
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ