Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Euro (EUR) và Rian Ả-Rập-Xê-Út (SAR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đức Mark và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đức Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Đức Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


DEM SAR
coinmill.com
1.00 2
2.00 5
5.00 11
10.00 23
20.00 45
50.00 113
100.00 225
200.00 451
500.00 1127
1000.00 2254
2000.00 4508
5000.00 11,269
10,000.00 22,538
20,000.00 45,077
50,000.00 112,692
100,000.00 225,383
200,000.00 450,767
DEM tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
SAR DEM
coinmill.com
2 0.89
5 2.22
10 4.44
20 8.87
50 22.18
100 44.37
200 88.74
500 221.84
1000 443.69
2000 887.38
5000 2218.44
10,000 4436.88
20,000 8873.77
50,000 22,184.42
100,000 44,368.84
200,000 88,737.67
500,000 221,844.19
SAR tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ