Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Euro (EUR) và Rian Ả-Rập-Xê-Út (SAR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đức Mark và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đức Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Đức Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


DEM SAR
coinmill.com
1.00 2
2.00 4
5.00 10
10.00 21
20.00 41
50.00 103
100.00 205
200.00 410
500.00 1026
1000.00 2051
2000.00 4102
5000.00 10,256
10,000.00 20,512
20,000.00 41,023
50,000.00 102,559
100,000.00 205,117
200,000.00 410,235
DEM tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
SAR DEM
coinmill.com
2 0.98
5 2.44
10 4.88
20 9.75
50 24.38
100 48.75
200 97.51
500 243.76
1000 487.53
2000 975.05
5000 2437.63
10,000 4875.26
20,000 9750.51
50,000 24,376.28
100,000 48,752.55
200,000 97,505.10
500,000 243,762.76
SAR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ