Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Euro (EUR) và Status (SNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đức Mark và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đức Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Đức Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). The Status là tiền tệ không có nước. Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


DEM SNT
coinmill.com
1.00 15.794
2.00 31.589
5.00 78.972
10.00 157.943
20.00 315.886
50.00 789.716
100.00 1579.432
200.00 3158.863
500.00 7897.158
1000.00 15,794.317
2000.00 31,588.634
5000.00 78,971.585
10,000.00 157,943.170
20,000.00 315,886.340
50,000.00 789,715.849
100,000.00 1,579,431.698
200,000.00 3,158,863.397
DEM tỷ lệ
26 tháng Tám 2025
SNT DEM
coinmill.com
20.000 1.27
50.000 3.17
100.000 6.33
200.000 12.66
500.000 31.66
1000.000 63.31
2000.000 126.63
5000.000 316.57
10,000.000 633.14
20,000.000 1266.28
50,000.000 3165.70
100,000.000 6331.39
200,000.000 12,662.78
500,000.000 31,656.96
1,000,000.000 63,313.91
2,000,000.000 126,627.82
5,000,000.000 316,569.56
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ