Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Euro (EUR) và Việt Nam Đồng (VND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đức Mark và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đức Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Đức Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Ký hiệu VND có thể được viết D. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


DEM VND
coinmill.com
1.00 13,000
2.00 25,800
5.00 64,800
10.00 129,400
20.00 258,800
50.00 647,200
100.00 1,294,400
200.00 2,588,600
500.00 6,471,800
1000.00 12,943,400
2000.00 25,886,800
5000.00 64,717,200
10,000.00 129,434,400
20,000.00 258,869,000
50,000.00 647,172,400
100,000.00 1,294,345,000
200,000.00 2,588,690,000
DEM tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
VND DEM
coinmill.com
20,000 1.55
50,000 3.86
100,000 7.73
200,000 15.45
500,000 38.63
1,000,000 77.26
2,000,000 154.52
5,000,000 386.30
10,000,000 772.59
20,000,000 1545.18
50,000,000 3862.96
100,000,000 7725.92
200,000,000 15,451.83
500,000,000 38,629.58
1,000,000,000 77,259.16
2,000,000,000 154,518.31
5,000,000,000 386,295.78
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ