Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Euro (EUR) và Vanuatu Vatu (VUV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đức Mark và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đức Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Đức Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


DEM VUV
coinmill.com
1.00 66
2.00 131
5.00 328
10.00 656
20.00 1312
50.00 3281
100.00 6561
200.00 13,123
500.00 32,806
1000.00 65,613
2000.00 131,225
5000.00 328,063
10,000.00 656,126
20,000.00 1,312,252
50,000.00 3,280,631
100,000.00 6,561,262
200,000.00 13,122,524
DEM tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
VUV DEM
coinmill.com
100 1.52
200 3.05
500 7.62
1000 15.24
2000 30.48
5000 76.20
10,000 152.41
20,000 304.82
50,000 762.05
100,000 1524.10
200,000 3048.19
500,000 7620.49
1,000,000 15,240.97
2,000,000 30,481.94
5,000,000 76,204.85
10,000,000 152,409.71
20,000,000 304,819.42
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ