Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Euro (EUR) và NEM (XEM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đức Mark và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đức Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Đức Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). The NEM là tiền tệ không có nước. Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


DEM XEM
coinmill.com
1.00 15.635
2.00 31.269
5.00 78.173
10.00 156.346
20.00 312.692
50.00 781.730
100.00 1563.460
200.00 3126.919
500.00 7817.298
1000.00 15,634.597
2000.00 31,269.193
5000.00 78,172.983
10,000.00 156,345.966
20,000.00 312,691.932
50,000.00 781,729.831
100,000.00 1,563,459.662
200,000.00 3,126,919.324
DEM tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
XEM DEM
coinmill.com
20.000 1.28
50.000 3.20
100.000 6.40
200.000 12.79
500.000 31.98
1000.000 63.96
2000.000 127.92
5000.000 319.80
10,000.000 639.61
20,000.000 1279.21
50,000.000 3198.04
100,000.000 6396.07
200,000.000 12,792.14
500,000.000 31,980.36
1,000,000.000 63,960.72
2,000,000.000 127,921.43
5,000,000.000 319,803.58
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ