Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Euro (EUR) và NEM (XEM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đức Mark và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đức Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Đức Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). The NEM là tiền tệ không có nước. Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


DEM XEM
coinmill.com
1.00 15.710
2.00 31.420
5.00 78.549
10.00 157.098
20.00 314.196
50.00 785.490
100.00 1570.981
200.00 3141.961
500.00 7854.903
1000.00 15,709.806
2000.00 31,419.612
5000.00 78,549.031
10,000.00 157,098.062
20,000.00 314,196.124
50,000.00 785,490.310
100,000.00 1,570,980.620
200,000.00 3,141,961.240
DEM tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025
XEM DEM
coinmill.com
20.000 1.27
50.000 3.18
100.000 6.37
200.000 12.73
500.000 31.83
1000.000 63.65
2000.000 127.31
5000.000 318.27
10,000.000 636.55
20,000.000 1273.09
50,000.000 3182.73
100,000.000 6365.45
200,000.000 12,730.90
500,000.000 31,827.25
1,000,000.000 63,654.51
2,000,000.000 127,309.02
5,000,000.000 318,272.54
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ