Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Digitalcoin (DGC) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Digitalcoin và Pháp Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Digitalcoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pháp Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pháp Francs hoặc Digitalcoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Digitalcoin là tiền tệ không có nước. Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Ký hiệu DGC có thể được viết DGC. Tỷ giá hối đoái the Digitalcoin cập nhật lần cuối vào ngày 15 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DGC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa.


DGC FRF
coinmill.com
5.000 3.22
10.000 6.44
20.000 12.87
50.000 32.18
100.000 64.37
200.000 128.74
500.000 321.84
1000.000 643.68
2000.000 1287.35
5000.000 3218.38
10,000.000 6436.76
20,000.000 12,873.52
50,000.000 32,183.81
100,000.000 64,367.62
200,000.000 128,735.25
500,000.000 321,838.11
1,000,000.000 643,676.23
DGC tỷ lệ
15 Tháng Một 2020
FRF DGC
coinmill.com
5.00 7.768
10.00 15.536
20.00 31.072
50.00 77.679
100.00 155.358
200.00 310.715
500.00 776.788
1000.00 1553.576
2000.00 3107.152
5000.00 7767.880
10,000.00 15,535.761
20,000.00 31,071.522
50,000.00 77,678.805
100,000.00 155,357.610
200,000.00 310,715.220
500,000.00 776,788.049
1,000,000.00 1,553,576.098
FRF tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ