Zimbabwe Dollar Thứ ba (ZWR) là lỗi thời. Trong tháng 2 năm 2009 đã được thay thế bằng đồng đô la Zimbabwe thứ tư (ZWL) tại một tỷ lệ từ 1.000.000.000.000 1. Tiền tệ này sau đó bị bỏ rơi. Zimbabwe không có tiền tệ riêng của mình và Zimbabwe đô la của tất cả các loại là vô giá trị.

Digitalcoin (DGC) và Thứ tư Zimbabwe Dollar (ZWL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Digitalcoin và Thứ ba Zimbabwe Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Digitalcoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Thứ ba Zimbabwe Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thứ ba Zimbabwe đô la hoặc Digitalcoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Digitalcoin là tiền tệ không có nước. Thứ ba Zimbabwe Dollar là tiền tệ Zimbabwe (ZW, ZWE). Ký hiệu DGC có thể được viết DGC. Ký hiệu ZWR có thể được viết Z$. Thứ ba Zimbabwe Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Digitalcoin cập nhật lần cuối vào ngày 15 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Thứ ba Zimbabwe Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DGC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZWR có 6 chữ số có nghĩa.


DGC ZWR
coinmill.com
5.000 5,522,006,414,828,972.00
10.000 11,044,012,829,657,944.00
20.000 22,088,025,659,315,888.00
50.000 55,220,064,148,289,728.00
100.000 92,233,720,368,547,760.00
200.000 92,233,720,368,547,760.00
500.000 92,233,720,368,547,760.00
1000.000 92,233,720,368,547,760.00
2000.000 92,233,720,368,547,760.00
5000.000 92,233,720,368,547,760.00
10,000.000 92,233,720,368,547,760.00
20,000.000 92,233,720,368,547,760.00
50,000.000 92,233,720,368,547,760.00
100,000.000 92,233,720,368,547,760.00
200,000.000 92,233,720,368,547,760.00
500,000.000 92,233,720,368,547,760.00
1,000,000.000 92,233,720,368,547,760.00
DGC tỷ lệ
15 Tháng Một 2020
ZWR DGC
coinmill.com
5,000,000,000,000,000.00 4.527
10,000,000,000,000,000.00 9.055
20,000,000,000,000,000.00 18.109
50,000,000,000,000,000.00 45.273
92,233,720,368,547,760.00 90.547
92,233,720,368,547,760.00 181.094
92,233,720,368,547,760.00 452.734
92,233,720,368,547,760.00 905.468
92,233,720,368,547,760.00 1810.936
92,233,720,368,547,760.00 4527.340
92,233,720,368,547,760.00 9054.680
92,233,720,368,547,760.00 18,109.360
92,233,720,368,547,760.00 45,273.399
92,233,720,368,547,760.00 90,546.798
92,233,720,368,547,760.00 181,093.596
92,233,720,368,547,760.00 452,733.991
92,233,720,368,547,760.00 905,467.981
ZWR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ