Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Krone Đan Mạch được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Đan Mạch trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đan Mạch Krone hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa.


DJF DKK
coinmill.com
100 3.75
200 7.50
500 18.50
1000 37.00
2000 74.25
5000 185.50
10,000 370.75
20,000 741.75
50,000 1854.25
100,000 3708.50
200,000 7416.75
500,000 18,542.00
1,000,000 37,084.00
2,000,000 74,168.25
5,000,000 185,420.25
10,000,000 370,840.75
20,000,000 741,681.25
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
DKK DJF
coinmill.com
5.00 130
10.00 270
20.00 540
50.00 1350
100.00 2700
200.00 5390
500.00 13,480
1000.00 26,970
2000.00 53,930
5000.00 134,830
10,000.00 269,660
20,000.00 539,320
50,000.00 1,348,290
100,000.00 2,696,580
200,000.00 5,393,150
500,000.00 13,482,880
1,000,000.00 26,965,760
DKK tỷ lệ
16 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ