Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Krone Đan Mạch được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Đan Mạch trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đan Mạch Krone hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa.


DJF DKK
coinmill.com
100 3.75
200 7.50
500 18.50
1000 37.00
2000 74.25
5000 185.50
10,000 371.25
20,000 742.50
50,000 1856.25
100,000 3712.25
200,000 7424.75
500,000 18,561.75
1,000,000 37,123.75
2,000,000 74,247.25
5,000,000 185,618.25
10,000,000 371,236.75
20,000,000 742,473.50
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
DKK DJF
coinmill.com
5.00 130
10.00 270
20.00 540
50.00 1350
100.00 2690
200.00 5390
500.00 13,470
1000.00 26,940
2000.00 53,870
5000.00 134,680
10,000.00 269,370
20,000.00 538,740
50,000.00 1,346,850
100,000.00 2,693,700
200,000.00 5,387,400
500,000.00 13,468,500
1,000,000.00 26,936,990
DKK tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ